Có 2 kết quả:
念兹在兹 niàn zī zài zī ㄋㄧㄢˋ ㄗ ㄗㄞˋ ㄗ • 念茲在茲 niàn zī zài zī ㄋㄧㄢˋ ㄗ ㄗㄞˋ ㄗ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 念念不忘[nian4 nian4 bu4 wang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 念念不忘[nian4 nian4 bu4 wang4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0